Có 2 kết quả:

传输控制协定 chuán shū kòng zhì xié dìng ㄔㄨㄢˊ ㄕㄨ ㄎㄨㄥˋ ㄓˋ ㄒㄧㄝˊ ㄉㄧㄥˋ傳輸控制協定 chuán shū kòng zhì xié dìng ㄔㄨㄢˊ ㄕㄨ ㄎㄨㄥˋ ㄓˋ ㄒㄧㄝˊ ㄉㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) transmission control protocol
(2) TCP

Từ điển Trung-Anh

(1) transmission control protocol
(2) TCP